[ Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 2023 ] Nếu bạn muốn đặt chân đến xứ sở kim chi và hoàn thành các thủ tục xin visa, việc quan trọng nhất là điền vào mẫu đơn xin visa Hàn Quốc. Tuy nhiên, công việc này có thể làm khó bạn bởi có nhiều mục và thông tin mà bạn cần hoàn thành.
Đừng lo lắng quá, sau đây Bakaboo sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết để bạn điền vào mẫu đơn xin visa được chính xác nhất, cùng theo dõi nhé!
Xem thêm : dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói của Visa Global

1. Cách điền các mục trong mẫu đơn xin visa hàn quốc
Trước hết, bạn phải đến trực tiếp Đại sứ quán để xin tờ đơn xin visa Hàn Quốc, hoặc bạn cũng có thể tải về hoàn toàn miễn phí tại đường link sau:
Chỉ có một mẫu đơn duy nhất vì thế bạn đừng để mình điền phải mẫu đơn không chính thống và không theo mẫu quy định của ĐSQ Hàn Quốc. Trong đơn visa đi Hàn Quốc có 10 mục với thứ tự cụ thể như sau:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details):
Mục 1 thông tin cá nhân
- Full name in English (as shown in your passport) (Tên của bạn trên hộ chiếu)
- Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
- Given Names: Điền tên còn lại
- Mục tên tiếng Hàn nếu không có thì bỏ trống
- Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male hoặc Female [ ]
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24
- Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
- Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
- National Identity No: Số CMND/căn cước công dân
- Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
- Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries( )
Mục 2: Thông tin hộ chiếu (Passport information)
Mục 2 Thông tin hộ chiếu
- Passport Type: Loại hộ chiếu, tích vào loại hộ chiếu tương ứng.
- Passport No: Số hộ chiếu của bạn
- Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu, ví dụ Viet Nam
- Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
- Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
- Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
- Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.
Mục 3: Thông tin liên lạc (Contact Information):
Mục 3 Thông tin liên lạc
- Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
- Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn, bỏ qua nếu thông tin giống trên.
- Cell Phone No: Điện thoại cố định
- Telephone No: Điện thoại di động
- E-mail: Email liên lạc của bạn
- Emergency Contact Information: Người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn
- Full Name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng anh của người đó, Country of residence: Quốc tịch của người đó, Telephone No: Số điện thoại người đó, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ.
Mục 4: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
Mục 4 Tình trạng hôn nhân
- Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly dị, Never married [ ]: Chưa từng kết hôn.
- Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới: Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, Given Names (in English): Phần tên còn lại, Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ, Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ, Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại, Contact No: Điện thoại liên hệ.
Mục 5: Tình trạng học vấn (Education):
Mục 5 Tình trạng học vấn
- What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác
- Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.
- Name of School: Tên trường học
- Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 6: Công việc (Employment)
Mục 6 Công việc
- What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn: Entrepreneur: Kinh doanh, Civil Servant: Cán bộ công chức, Unemployed: Thất nghiệp, Self-Employed: Nghề tự do, Student: Học sinh/sinh viên, Employed: Công nhân/nhân viên, Retired: Về hưu, Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.
- Employment Details: Chi tiết công việc
- Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
- Your Position/Course: Vị trí/khóa học
- Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học
- Telephone No: Điện thoại liên hệ
Mục 7: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
Mục 7 Thông tin chi tiết chuyến đi
- Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm: Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức, Other: Khác, nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details.
- Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
- Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
- Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
- Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
- Have you travelled to Korea in the last 5 years ? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần ( ) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.
- Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years ? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
- Are you travelling to Korea with any family member ? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái)
Mục 8: Thông tin người bảo lãnh (Details of sponsor)
Mục 8 Thông tin người bảo lãnh
- Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Tích vào ô tương ứng là Yes hay No, điền thông tin nếu có người bảo lãnh như sau: Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh, Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, Address: Địa chỉ liên hệ, Phone No: Điện thoại liên hệ.
Mục 9: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
Mục 9 Chi phí chuyến đi
- Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD
- Who will pay for your travel-related expenses ? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?
- Name of Person/Company(Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
- Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
- Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
Mục 10: Người giúp bạn viết đơn visa (Assistance with this form)
Mục 10 Người giúp bạn viết đơn
- Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không? Chọn No [ ] nếu không, Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng
-
- Full Name: Tên đầy đủ của người đó
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
- Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
- Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 11: Phần ký cam kết (Declaration)
Mục 11 Ký cam kết
- Tại đây bạn điền thông tin ngày tháng năm và ký tên tương ứng.
2. Lưu ý khi điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc?
Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc có thể gây khó dễ cho bạn hơn bạn nghĩ nếu như bạn quên mất một số điều sau.
- Trước hết là bạn chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, vì thế mà bạn rất cần có đơn vị dịch thuật giúp mình trong trường hợp bạn không có ngoại ngữ.
- Trong mẫu đơn, bạn phải dán ảnh có kích thước 3,5cm×4,5cm, phông nền trắng, chụp không quá 03 tháng, không chấp nhận ảnh scan và ảnh sai kích thước, không đeo kính và để tóc rối khi chụp ảnh.
- Việc sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo thứ tự, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì thể hiện rằng bạn tự tin với hồ sơ của mình và khi phỏng vấn bạn cũng không làm khó nhân viên của Đại Sứ Quán.
Trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc một cách chi tiết nhất. Nếu bạn đã có kế hoạch cho một chuyến đi tuyệt vời, hãy đừng chần chừ mà liên hệ ngay tới Bakaboo để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn làm visa Hàn Quốc với tỷ lệ đậu lên tới 98%, chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời!